Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tiếng Lào”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
sửa lại bài
phát âm
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}

{{-pron-}}
{{vie-pron}}

{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''tiếng Lào'''
'''tiếng Lào'''
# [[ngôn ngữ|Ngôn ngữ]] [[chính thức]] của [[Lào]].
# [[ngôn ngữ|Ngôn ngữ]] [[chính thức]] của [[Lào]].


{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 23:35, ngày 6 tháng 10 năm 2020

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ la̤ːw˨˩tiə̰ŋ˩˧ laːw˧˧tiəŋ˧˥ laːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ laːw˧˧tiə̰ŋ˩˧ laːw˧˧

Danh từ

tiếng Lào

  1. Ngôn ngữ chính thức của Lào.