Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chịch”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Lùi lại thủ công |
||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
'''chịch''' |
'''chịch''' |
||
# (đồng nghĩa với [[trịch]]) chỉ vật nặng, khó nhất lên, hoặc để chỉ sự chắc chắn |
|||
#: Cái hộp này nặng chịch |
|||
#: Tôi cầm chịch chiến thắng trong tay |
|||
# (từ tục) Hành vi [[giao phối]], [[giao cấu]], như [[đụ]], [[địt]], [[phang]], v.v. |
# (từ tục) Hành vi [[giao phối]], [[giao cấu]], như [[đụ]], [[địt]], [[phang]], v.v. |
||