Khác biệt giữa bản sửa đổi của “竿”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cần chú ý
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}

{{-Hani-}}
{{-Hani-}}

{{character info}}
{{character info}}

{{-dictionary-}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|9}}
* {{zho-sn|9}}
* {{zho-rad|竹|3}}
* {{zho-rad|竹|3}}
* {{unihan|7AFF}}
* {{unihan|7AFF}}

{{-translit-}}
{{-translit-}}
*{{Latn}}
*{{Latn}}
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[gān]] ([[gan]]<sup>1</sup>)
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[gān]] ([[gan1|gan<sup>1</sup>]])
**{{hanviet|[[cán]], [[can]]}}
**{{hanviet|[[cán]], [[can]]}}
*{{Hang}}: [[간]]
*{{Hang}}: [[간]]
Dòng 16: Dòng 20:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''竿'''
'''竿'''
# [[sào|Sào]], cây [[tre]], [[cần]] tre.
# {{term|Giải phẫu}} [[dương vật|Dương vật]].

{{TTT:Han}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]


{{-vie-n-}}
{{-vie-n-}}
{{quốc ngữ|[[cần]], [[can]]}}
{{quốc ngữ|[[cần]], [[can]]}}

{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|cần|can}}
{{vie-pron|cần|can}}

{{cần chú ý}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]

Bản mới nhất lúc 08:00, ngày 8 tháng 10 năm 2021

Tra từ bắt đầu bởi
竿

Chữ Hán[sửa]


竿 U+7AFF, &#31487;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AFF

[U+7AFE]
CJK Unified Ideographs
[U+7B00]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

竿

  1. Sào, cây tre, cần tre.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

竿 viết theo chữ quốc ngữ

cần, can

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤n˨˩ kaːn˧˧kəŋ˧˧ kaːŋ˧˥kəŋ˨˩ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˧˧ kaːn˧˥kən˧˧ kaːn˧˥˧