Khác biệt giữa bản sửa đổi của “contaminer”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: io |
n Corrections... |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[fr:contaminer]] |
[[fr:contaminer]] |
Phiên bản lúc 23:07, ngày 10 tháng 9 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /kɔ̃.ta.mi.ne/
Động từ
contaminer ngoại động từ /kɔ̃.ta.mi.ne/
- Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn.
- Ô nhiễm, làm hư hỏng.
- Contaminer les enfants — làm hư hỏng trẻ em
Trái nghĩa
Tham khảo
- "contaminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)