Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 11: Dòng 11:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]

[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Pháp]]


[[fr:fracturer]]
[[fr:fracturer]]

Phiên bản lúc 07:10, ngày 11 tháng 9 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /fʁak.ty.ʁe/

Động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo