Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: hy |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
⚫ | |||
[[bg:donkey]] |
[[bg:donkey]] |
||
[[el:donkey]] |
[[el:donkey]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[fr:donkey]] |
[[fr:donkey]] |
||
[[ |
[[hu:donkey]] |
||
[[hy:donkey]] |
|||
[[io:donkey]] |
[[io:donkey]] |
||
[[it:donkey]] |
[[it:donkey]] |
||
[[kk:donkey]] |
[[kk:donkey]] |
||
[[ |
[[ko:donkey]] |
||
[[nl:donkey]] |
[[nl:donkey]] |
||
[[pl:donkey]] |
[[pl:donkey]] |
||
[[pt:donkey]] |
[[pt:donkey]] |
||
[[sr:donkey]] |
[[sr:donkey]] |
||
⚫ | |||
[[ta:donkey]] |
[[ta:donkey]] |
||
[[tr:donkey]] |
[[tr:donkey]] |
Phiên bản lúc 23:55, ngày 12 tháng 9 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈdɑːŋ.ki/
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)