Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of the pronounciation file in en |
n robot Ajoute: hy |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}} |
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}} |
||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
[[de:tin]] |
[[de:tin]] |
||
Dòng 53: | Dòng 51: | ||
[[fr:tin]] |
[[fr:tin]] |
||
[[hu:tin]] |
[[hu:tin]] |
||
[[hy:tin]] |
|||
[[io:tin]] |
[[io:tin]] |
||
[[is:tin]] |
[[is:tin]] |
Phiên bản lúc 09:06, ngày 13 tháng 9 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /tɪn/
Anh | [tɪn] |
Danh từ
tin
- thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
- hộp
Tiếng Hà Lan
Danh từ
- tin gt – thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
Động từ
Dịch
Danh từ
Dịch
- Tiếng Nga: новости gđ số nhiều (nóvosti)
- Tiếng Pháp: nouvelle gc