Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ta
Dòng 22: Dòng 22:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]

[[en:foreign]]
[[en:foreign]]
[[fi:foreign]]
[[fr:foreign]]
[[fr:foreign]]
[[ko:foreign]]
[[hu:foreign]]
[[io:foreign]]
[[io:foreign]]
[[it:foreign]]
[[it:foreign]]
[[hu:foreign]]
[[ja:foreign]]
[[ja:foreign]]
[[ko:foreign]]
[[pt:foreign]]
[[pt:foreign]]
[[fi:foreign]]
[[ta:foreign]]
[[zh:foreign]]
[[zh:foreign]]

Phiên bản lúc 00:03, ngày 15 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈfɔr.ən/

Tính từ

foreign /ˈfɔr.ən/

  1. (Thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài.
    foreign languagers — tiếng nước ngoài
    foreign trade — ngoại thương
    foreign affairs — việc ngoại giao
    the Foreign Office — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
    the Foreign Secretary — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
  2. Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
    this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
  3. (Y học) Ngoài, lạ.
    a foreign body — vật lạ, vật ngoài
  4. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Thuộc tiểu bang khác.

Tham khảo