Khác biệt giữa bản sửa đổi của “neuf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: hy
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in fr
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/nœf/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/nœf/}}
{{pron-audio
|place=Pháp (Ba Lê)
|file=Fr-Neuf-fr-Paris.ogg
|pron=nœf}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}
Dòng 60: Dòng 64:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[de:neuf]]
[[de:neuf]]

Phiên bản lúc 15:15, ngày 16 tháng 9 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Pháp (Ba Lê)

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực neuf
/nœf/
neufs
/nœf/
Giống cái neuve
/nœv/
neuves
/nœv/

neuf /nœf/

  1. Chín.
    à neuf heures — lúc chín giờ
  2. (Thứ) Chín.
    Page neuf — trang chín

Danh từ

Số ít Số nhiều
neuf
/nœf/
neufs
/nœf/

neuf /nœf/

  1. Chín.
  2. Số chín.
    Un neuf mal fait — số chín viết xấu
  3. Mồng chín.
    Le neuf de ce mois — mồng chín tháng này
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) con chín.

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực neuf
/nœf/
neufs
/nœf/
Giống cái neuve
/nœv/
neuves
/nœv/

neuf /nœf/

  1. Mới.
    Maison neuve — nhà mới
    Sujet neuf — đề tài mới
    Neuf dans le métier — mới vào nghề
    Rien de neuf dans cette affaire — chẳng có gì mới trong việc đó

Danh từ

Số ít Số nhiều
neuf
/nœf/
neufs
/nœf/

neuf /nœf/

  1. Cái mới, đồ mới.
    Vendre du neuf et de l’occasion — bán đồ mới và đồ cũ
    à neuf — (sửa lại) như mới
    de neuf — với quần áo mới; với đồ đạc mới
    Habillé de neuf — mặc quần áo mới
    Meublé de neuf — mặc quần áo mới

Trái nghĩa

Tham khảo