Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: af
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
[[Hình:Aardwolf.png|thumb|aardwolf]]


{{-pron-}}
{{-pron-}}
Dòng 10: Dòng 11:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

Phiên bản lúc 16:24, ngày 16 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA : /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo