Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: hy
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fa
Dòng 23: Dòng 23:
[[el:donkey]]
[[el:donkey]]
[[en:donkey]]
[[en:donkey]]
[[fa:donkey]]
[[fi:donkey]]
[[fi:donkey]]
[[fr:donkey]]
[[fr:donkey]]

Phiên bản lúc 16:38, ngày 16 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈdɑːŋ.ki/

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo