Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: hy |
n robot Ajoute: fa |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[el:donkey]] |
[[el:donkey]] |
||
[[en:donkey]] |
[[en:donkey]] |
||
[[fa:donkey]] |
|||
[[fi:donkey]] |
[[fi:donkey]] |
||
[[fr:donkey]] |
[[fr:donkey]] |
Phiên bản lúc 16:38, ngày 16 tháng 9 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈdɑːŋ.ki/
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)