Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ko
Dòng 23: Dòng 23:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]

[[en:cunning]]
[[en:cunning]]
[[fi:cunning]]
[[fr:cunning]]
[[fr:cunning]]
[[ko:cunning]]
[[pt:cunning]]
[[pt:cunning]]
[[fi:cunning]]
[[zh:cunning]]
[[zh:cunning]]

Phiên bản lúc 08:28, ngày 24 tháng 6 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈkə.nɪŋ/

Danh từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo