Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: ko |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[en:cunning]] |
[[en:cunning]] |
||
⚫ | |||
[[fr:cunning]] |
[[fr:cunning]] |
||
[[ko:cunning]] |
|||
[[pt:cunning]] |
[[pt:cunning]] |
||
⚫ | |||
[[zh:cunning]] |
[[zh:cunning]] |
Phiên bản lúc 08:28, ngày 24 tháng 6 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈkə.nɪŋ/
Danh từ
cunning /ˈkə.nɪŋ/
- Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.
Tính từ
cunning /ˈkə.nɪŋ/
- Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
- a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ.
- a cunning smile — nụ cười duyên dáng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
- a cunning workman — người thợ khéo tay
Tham khảo
- "cunning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)