Khác biệt giữa bản sửa đổi của “郎”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{zho-so}}
* Dạng khác: [[郞]]
* Dạng khác: [[郞]]
*{{zho-sn|9}}
*{{zho-sn|9}}
Dòng 12: Dòng 11:
#[[chồng]]
#[[chồng]]
{{-vie-n-}}
{{-vie-n-}}
{{quốc ngữ|lang}}
{{quốc ngữ|[[lang]] hoặc [[sang]]}}
{{quốc ngữ|sang}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|a|n|g}}/}} hoặc {{IPA|/{{VieIPA|s|a|n|g}}/}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|a|n|g}}/}} hoặc {{IPA|/{{VieIPA|s|a|n|g}}/}}

Phiên bản lúc 15:04, ngày 18 tháng 9 năm 2006

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. quý ông, chàng trai
  2. chồng

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lang hoặc sang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /lɐːŋ33/ hoặc /sɐːŋ33/