Khác biệt giữa bản sửa đổi của “郎”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Dấu phẩy để không dài quá |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
#[[chồng]] |
#[[chồng]] |
||
{{-vie-n-}} |
{{-vie-n-}} |
||
{{quốc ngữ|[[lang]] |
{{quốc ngữ|[[lang]], [[sang]]}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|a|n|g}}/}} hoặc {{IPA|/{{VieIPA|s|a|n|g}}/}} |
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|a|n|g}}/}} hoặc {{IPA|/{{VieIPA|s|a|n|g}}/}} |
Phiên bản lúc 02:52, ngày 19 tháng 9 năm 2006
Chữ Hán
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: láng (lang2)
- Wade-Giles: lang2
Danh từ
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
郎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /lɐːŋ33/ hoặc /sɐːŋ33/