Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:lingerie
Dòng 36: Dòng 36:
[[et:lingerie]]
[[et:lingerie]]
[[fr:lingerie]]
[[fr:lingerie]]
[[io:lingerie]]
[[ko:lingerie]]
[[ko:lingerie]]
[[zh:lingerie]]
[[zh:lingerie]]

Phiên bản lúc 11:23, ngày 8 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

lingerie

Cách phát âm

  • IPA : /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/

Danh từ

lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/

  1. Đồ vải.
  2. Quần áo lót đàn .

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /lɛ̃ʒ.ʁi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
lingerie
/lɛ̃ʒ.ʁi/
lingeries
/lɛ̃ʒ.ʁi/

lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/

  1. Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
  2. Quần áo trong (của nữ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.

Tham khảo