Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chê cười”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:chê cười
Dòng 12: Dòng 12:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:chê cười]]

Phiên bản lúc 01:54, ngày 9 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ce33 kɨɜj21/

Động từ

chê cười

  1. Chêtỏ ý chế nhạo (nói khái quát). Chê cười kẻ nhát gan. Bị làng xóm chê cười.

Tham khảo