Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoài”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[𠰻]]: [[ngoài]] |
|||
*[[外]]: [[ngoài]], [[ngòi]], [[ngồi]], [[ngoái]], [[nguậy]], [[ngoại]], [[ngoải]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''ngoài''' |
'''ngoài''' |
||
Dòng 17: | Dòng 22: | ||
[[nl:ngoài]] |
[[nl:ngoài]] |
||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
Phiên bản lúc 08:42, ngày 9 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ
ngoài
- không ở trong
- từ hoặc thuộc nước đất khác
Dịch
- Tiếng Anh: external (1), exterior (1 & 2), foreign (2)
- Tiếng Hà Lan: uitwendig (1), extern (1), buitenlands (2)
- Tiếng Nga: внешний (vnéšnij) (1), иностранный (inostránnyj) (2)
- Tiếng Pháp: externe (1), extérieur (1), étranger (2)