Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hoán”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|h|o|á|n}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|h|o|á|n}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[唍]]: [[hoàn]], [[hoán]], [[uyển]]
*[[渙]]: [[hoán]]
*[[瘓]]: [[hoán]]
*[[焕]]: [[hoán]]
*[[皖]]: [[hoản]], [[hoàn]], [[hoán]], [[hoãn]]
*[[讙]]: [[hoán]], [[hoan]], [[huyên]]
*[[喚]]: [[hoán]]
*[[莞]]: [[hoản]], [[hoàn]], [[quản]], [[hoán]], [[hoãn]], [[uyển]]
*[[涣]]: [[hoán]]
*[[唤]]: [[hoán]]
*[[逭]]: [[hoán]]
*[[缳]]: [[hoàn]], [[hoán]], [[hoạn]]
{{mid}}
*[[漶]]: [[hoán]], [[hoạn]]
*[[奂]]: [[hoán]]
*[[澣]]: [[cán]], [[hoán]], [[hoãn]]
*[[擐]]: [[hoàn]], [[sần]], [[nhi]], [[hoán]], [[hoạn]]
*[[換]]: [[hoán]]
*[[浣]]: [[cán]], [[hoán]]
*[[换]]: [[hoán]]
*[[煥]]: [[hoán]]
*[[奐]]: [[hoán]]
*[[痪]]: [[hoán]]
*[[繯]]: [[hoàn]], [[hoán]], [[hoạn]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[浣]]: [[cán]], [[hoán]]
*[[煥]]: [[hoán]]
*[[漶]]: [[hoán]]
*[[逭]]: [[hoán]]
*[[繯]]: [[hoán]]
*[[奐]]: [[hoán]]
{{mid}}
*[[瘓]]: [[hoán]]
*[[皖]]: [[hoàn]], [[hoán]]
*[[渙]]: [[hoán]]
*[[換]]: [[hoán]]
*[[喚]]: [[hoán]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[唍]]: [[hoán]], [[hoàn]], [[uyển]]
*[[渙]]: [[hoán]]
*[[瘓]]: [[hoán]]
*[[焕]]: [[hoán]]
*[[讙]]: [[hoán]], [[hoan]], [[huyên]]
*[[喚]]: [[hoán]]
*[[莞]]: [[hoán]], [[hoàn]], [[uyển]]
*[[涣]]: [[hoán]]
*[[唤]]: [[mỉm]], [[hoán]], [[miếng]], [[cãi]], [[mến]]
*[[逭]]: [[hoán]], [[quần]]
*[[缳]]: [[hoán]], [[hoạn]]
*[[漶]]: [[hoán]]
{{mid}}
*[[奂]]: [[hoán]]
*[[澣]]: [[hoán]], [[hoãn]], [[cán]]
*[[奐]]: [[hoán]]
*[[換]]: [[hoán]]
*[[浣]]: [[hoán]], [[cán]]
*[[换]]: [[hoán]]
*[[煥]]: [[hoán]]
*[[緩]]: [[hoản]], [[hoán]], [[hoãn]]
*[[痪]]: [[hoán]]
*[[缓]]: [[hoán]], [[hoãn]]
*[[繯]]: [[hoán]], [[hoạn]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 24: Dòng 93:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 10:16, ngày 10 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /hwan35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

hoán

  1. Nói đường đã được lọc hết chất bẩn, trắng sạch hơn trước.
    Đường hoán.

Động từ

hoán

  1. Lọc sạch rồi lại cho đặc.
    Hoán nước đường.

Tham khảo