Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|h|ạ|y}}/}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[𧼋]]: [[chạy]] |
|||
*[[𧼌]]: [[chạy]] |
|||
*[[]]: [[chạy]] |
|||
*[[豸]]: [[dãi]], [[trễ]], [[sải]], [[chải]], [[chạy]], [[giại]], [[trãi]], [[trĩ]], [[giải]], [[chậy]], [[trải]], [[trại]], [[giãi]], [[trỉ]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[沚]]: [[chảy]], [[chạy]], [[chay]], [[chẩy]], [[thử]], [[chỉ]], [[sạch]] |
|||
*[[]]: [[chạy]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
:'''chạy''': đi bộ cách [[nhanh]] |
:'''chạy''': đi bộ cách [[nhanh]] |
||
Dòng 23: | Dòng 35: | ||
[[fr:chạy]] |
[[fr:chạy]] |
||
[[nl:chạy]] |
[[nl:chạy]] |
||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
Phiên bản lúc 10:19, ngày 10 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /cɐ̰j31/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
- chạy: đi bộ cách nhanh
Dịch
|
|