Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ủa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|ủ|a}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|ủ|a}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𢝸]]: [[ủa]]
*[[咼]]: [[ủa]], [[ua]], [[ụa]], [[quai]], [[ùa]], [[qua]], [[òa]], [[oa]]
{{mid}}
*[[𡀴]]: [[ủa]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 20: Dòng 27:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 10:21, ngày 10 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /uɜ313/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ủa

  1. C. (ph. ). Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên. Ủa, có chuyệnvậy?.

Dịch

Tham khảo