Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
{{-nôm-}} |
{{-nôm-}} |
||
{{top}} |
{{top}} |
||
*[[𧼋]]: [[chạy]] |
|||
*[[𧼌]]: [[chạy]] |
*[[𧼌]]: [[chạy]] |
||
*[[]]: [[chạy]] |
*[[]]: [[chạy]] |
||
Dòng 10: | Dòng 9: | ||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
*[[沚]]: [[chảy]], [[chạy]], [[chay]], [[chẩy]], [[thử]], [[chỉ]], [[sạch]] |
*[[沚]]: [[chảy]], [[chạy]], [[chay]], [[chẩy]], [[thử]], [[chỉ]], [[sạch]] |
||
*[[ |
*[[𧼋]]: [[chạy]] |
||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
'''chạy''' |
|||
#[[di chuyển]] bằng [[chân]] [[nhanh]]; [[đi]] bộ [[nhanh]] |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
{{đầu}} |
|||
{| border=0 width=100% |
|||
|- |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{en}}: to [[run]] |
:*{{en}}: to [[run]] |
||
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]] |
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]] |
||
{{giữa}} |
|||
|} |
|||
| width=1% | |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành) |
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành) |
||
:*{{fr}}: [[courir]] |
:*{{fr}}: [[courir]] |
||
Dòng 31: | Dòng 25: | ||
|} |
|} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
|||
[[fr:chạy]] |
[[fr:chạy]] |
||
[[nl:chạy]] |
[[nl:chạy]] |
||
⚫ | |||
⚫ |
Phiên bản lúc 10:24, ngày 10 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /cɐ̰j31/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
chạy