Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]] |
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]] |
||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
{{-hanviet-t-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[載]]: [[tại]], [[tải]], [[tái]] |
|||
*[[再]]: [[tái]] |
|||
*[[僌]]: [[tái]] |
|||
*[[賽]]: [[trại]], [[tái]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[僿]]: [[tái]] |
|||
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[]]: [[tái]] |
|||
*[[傤]]: [[tái]], [[tải]] |
|||
*[[載]]: [[tái]], [[tại]], [[tải]], [[tưởi]], [[tài]] |
|||
*[[𦛍]]: [[tái]] |
|||
*[[再]]: [[táy]], [[tái]], [[tải]] |
|||
*[[儎]]: [[tái]], [[tải]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[柴]]: [[si]], [[tứ]], [[sầy]], [[tái]], [[sài]], [[thầy]], [[thày]], [[thài]], [[xầy]] |
|||
*[[赛]]: [[tái]], [[trại]] |
|||
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]] |
|||
*[[僿]]: [[tái]] |
|||
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 34: | Dòng 59: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 11:08, ngày 10 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /tɐːj35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tái”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
tái
Tham khảo
- "tái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)