Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đảo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
*[[檮]]: [[đảo]], [[đào]] |
*[[檮]]: [[đảo]], [[đào]] |
||
*[[禱]]: [[đảo]] |
*[[禱]]: [[đảo]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[姣]]: [[hào]], [[đảo]], [[giao]], [[giảo]] |
*[[姣]]: [[hào]], [[đảo]], [[giao]], [[giảo]] |
||
*[[卣]]: [[dữu]], [[đảo]] |
*[[卣]]: [[dữu]], [[đảo]] |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
*[[倒]]: [[đảo]] |
*[[倒]]: [[đảo]] |
||
*[[壔]]: [[đảo]] |
*[[壔]]: [[đảo]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[島]]: [[đảo]] |
*[[島]]: [[đảo]] |
||
*[[岛]]: [[đảo]] |
*[[岛]]: [[đảo]] |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
*[[捯]]: [[đảo]] |
*[[捯]]: [[đảo]] |
||
*[[忑]]: [[đảo]], [[thắc]] |
*[[忑]]: [[đảo]], [[thắc]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[壔]]: [[đảo]] |
*[[壔]]: [[đảo]] |
||
*[[搗]]: [[đẽo]], [[đảo]], [[đểu]] |
*[[搗]]: [[đẽo]], [[đảo]], [[đểu]] |
Phiên bản lúc 09:24, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ɗɐːw313/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đảo”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
đảo
Động từ
đảo
- Lật từ trên xuống dưới và từ dưới lên trên.
- Đảo rau xào trong chảo
- Lắc lư, nghiêng ngả.
- Cái diều đảo
- Lộn từ trước ra sau.
- Đảo câu văn
- Lượn qua.
- Máy bay địch đảo một vòng.
- Đến một lúc rồi đi ngay.
- Bận quá chỉ thỉnh thoảng mới đảo được về nhà.
- Cữ này tôi hay đảo vào trạm
- (Ngtuân) .
Dịch
Tham khảo
- "đảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)