Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bợ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
*[[備]]: [[bợ]], [[bị]], [[bẹ]], [[vựa]] |
*[[備]]: [[bợ]], [[bị]], [[bẹ]], [[vựa]] |
||
*[[被]]: [[bỡ]], [[bợ]], [[bự]], [[bệ]], [[bị]] |
*[[被]]: [[bỡ]], [[bợ]], [[bự]], [[bệ]], [[bị]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[簿]]: [[bạ]], [[bợ]], [[bộ]], [[bạc]] |
*[[簿]]: [[bạ]], [[bợ]], [[bộ]], [[bạc]] |
||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
Phiên bản lúc 09:26, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ɓə̰ː31/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
bợ
Động từ
bợ
Tham khảo
- "bợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)