Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tố”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 17: Dòng 17:
*[[诉]]: [[tố]]
*[[诉]]: [[tố]]
*[[訴]]: [[tố]]
*[[訴]]: [[tố]]
*[[餻]]: [[cao]], [[tố]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[餻]]: [[cao]], [[tố]]
*[[嗉]]: [[tố]]
*[[嗉]]: [[tố]]
*[[藈]]: [[quỳ]], [[tố]], [[quì]]
*[[藈]]: [[quỳ]], [[tố]], [[quì]]
Dòng 58: Dòng 58:
*[[𩗃]]: [[tố]]
*[[𩗃]]: [[tố]]
*[[愬]]: [[tố]], [[sách]]
*[[愬]]: [[tố]], [[sách]]
*[[溯]]: [[tố]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[溯]]: [[tố]]
*[[塑]]: [[tố]]
*[[塑]]: [[tố]]
*[[塐]]: [[tố]]
*[[塐]]: [[tố]]

Phiên bản lúc 10:33, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

tố

  1. Nói quá lên (thtục).
    Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái.
  2. "Tố khổ" nói tắt.
    Tố địa chủ.

Tham khảo