Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tố”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
*[[诉]]: [[tố]] |
*[[诉]]: [[tố]] |
||
*[[訴]]: [[tố]] |
*[[訴]]: [[tố]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[嗉]]: [[tố]] |
*[[嗉]]: [[tố]] |
||
*[[藈]]: [[quỳ]], [[tố]], [[quì]] |
*[[藈]]: [[quỳ]], [[tố]], [[quì]] |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
*[[𩗃]]: [[tố]] |
*[[𩗃]]: [[tố]] |
||
*[[愬]]: [[tố]], [[sách]] |
*[[愬]]: [[tố]], [[sách]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[塑]]: [[tố]] |
*[[塑]]: [[tố]] |
||
*[[塐]]: [[tố]] |
*[[塐]]: [[tố]] |
Phiên bản lúc 10:33, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /to35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tố”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
tố
- Nói quá lên (thtục).
- Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái.
- "Tố khổ" nói tắt.
- Tố địa chủ.
Tham khảo
- "tố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)