Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đầu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8: Dòng 8:
*[[頭]]: [[đầu]]
*[[頭]]: [[đầu]]
*[[緰]]: [[đầu]]
*[[緰]]: [[đầu]]
*[[夲]]: [[bản]], [[thao]], [[đầu]], [[bổn]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[夲]]: [[bản]], [[thao]], [[đầu]], [[bổn]]
*[[投]]: [[đậu]], [[đầu]]
*[[投]]: [[đậu]], [[đầu]]
*[[头]]: [[đầu]]
*[[头]]: [[đầu]]
Dòng 18: Dòng 18:
*[[亠]]: [[đầu]]
*[[亠]]: [[đầu]]
*[[頭]]: [[đầu]]
*[[頭]]: [[đầu]]
*[[投]]: [[đầu]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[投]]: [[đầu]]
*[[骰]]: [[đầu]]
*[[骰]]: [[đầu]]
{{bottom}}
{{bottom}}

Phiên bản lúc 10:40, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

đầu

  1. bộ phận của cơ thể ở trên chóp cơ thể.

Dịch

Tính từ

đầu

  1. Ở phía trên cùng, phía trước, ở thởi điểm trước, lúc đầu.

Từ dẫn xuất

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)