Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đầu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
*[[頭]]: [[đầu]] |
*[[頭]]: [[đầu]] |
||
*[[緰]]: [[đầu]] |
*[[緰]]: [[đầu]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[投]]: [[đậu]], [[đầu]] |
*[[投]]: [[đậu]], [[đầu]] |
||
*[[头]]: [[đầu]] |
*[[头]]: [[đầu]] |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
*[[亠]]: [[đầu]] |
*[[亠]]: [[đầu]] |
||
*[[頭]]: [[đầu]] |
*[[頭]]: [[đầu]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[骰]]: [[đầu]] |
*[[骰]]: [[đầu]] |
||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
Phiên bản lúc 10:40, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɗɜw21/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đầu”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
đầu
- bộ phận của cơ thể ở trên chóp cơ thể.
Dịch
- Tiếng Anh: head
- Tiếng Hà Lan: hoofd gt
- Tiếng Pháp: tête gc
Tính từ
đầu
Từ dẫn xuất
Dịch
- Tiếng Nga: начальный (načál'nyj)
- Tiếng Pháp: initial