Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
*[[再]]: [[tái]] |
*[[再]]: [[tái]] |
||
*[[僌]]: [[tái]] |
*[[僌]]: [[tái]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[僿]]: [[tái]] |
*[[僿]]: [[tái]] |
||
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]] |
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]] |
Phiên bản lúc 11:28, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /tɐːj35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tái”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
tái
Tham khảo
- "tái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)