Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trán”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 7: Dòng 7:
*[[綻]]: [[điện]], [[trán]], [[điễn]]
*[[綻]]: [[điện]], [[trán]], [[điễn]]
*[[䘺]]: [[trán]]
*[[䘺]]: [[trán]]
*[[绽]]: [[trán]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[绽]]: [[trán]]
*[[䋎]]: [[trán]]
*[[䋎]]: [[trán]]
{{bottom}}
{{bottom}}

Phiên bản lúc 11:30, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /cɐːn35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

trán

  1. Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày.
    Vầng trán rộng.
    Trán nhiều nếp nhăn.

Tham khảo