Khác biệt giữa bản sửa đổi của “truồng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 5: Dòng 5:
{{-nôm-}}
{{-nôm-}}
{{top}}
{{top}}
*[[]]: [[truồng]]
*[[中]]: [[truồng]], [[đúng]], [[trong]], [[trung]], [[chung]], [[truông]], [[trúng]]
*[[𦚭]]: [[truồng]]
*[[揰]]: [[truồng]], [[xung]], [[trồng]]
*[[揰]]: [[truồng]], [[xung]], [[trồng]]
*[[𧙽]]: [[truồng]]
*[[中]]: [[truồng]], [[đúng]], [[trong]], [[trung]], [[chung]], [[truông]], [[trúng]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[𦚭]]: [[truồng]]
*[[杶]]: [[đòn]], [[truồng]], [[suân]], [[truông]]
*[[杶]]: [[đòn]], [[truồng]], [[suân]], [[truông]]
*[[𧙽]]: [[truồng]]
{{bottom}}
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}

Phiên bản lúc 11:45, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /cuɜŋ21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

truồng

  1. Không mặc quần.
    truồng.
    Cởi truồng.

Dịch

Tham khảo