Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lẩn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 7: Dòng 7:
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]]
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]]
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]]
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]]
*[[󰓔]]: [[lẩn]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[󰓔]]: [[lẩn]]
*[[論]]: [[luận]], [[lấn]], [[gọn]], [[trọn]], [[lẩn]], [[lòn]], [[trộn]], [[lọn]], [[giọn]], [[chọn]], [[lốn]], [[luồn]], [[lộn]], [[lụn]], [[tròn]]
*[[論]]: [[luận]], [[lấn]], [[gọn]], [[trọn]], [[lẩn]], [[lòn]], [[trộn]], [[lọn]], [[giọn]], [[chọn]], [[lốn]], [[luồn]], [[lộn]], [[lụn]], [[tròn]]
{{bottom}}
{{bottom}}

Phiên bản lúc 12:10, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɜn313/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

lẩn

  1. Trốn, lén lút lảng vào chỗ khuất mắt mọi người.
    Thằng bé lẩn đi chơi.
  2. Trà trộn.
    Kẻ cắp lẩn vào đám đông.

Tham khảo