Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bây giờ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:bây giờ
Dòng 14: Dòng 14:


[[Thể loại:Đại từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Đại từ tiếng Việt]]

[[fr:bây giờ]]

Phiên bản lúc 15:14, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓɜj33 zəː21/

Đại từ

bây giờ

  1. Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này. Bây giờtám giờ.

Dịch

Tham khảo