Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hạm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|h|ạ|m}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|h|ạ|m}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[菡]]: [[hàm]], [[hạm]]
*[[滥]]: [[lam]], [[lãm]], [[lạm]], [[cãm]], [[hạm]]
*[[顄]]: [[hàm]], [[hạm]]
*[[艦]]: [[hạm]]
*[[濫]]: [[lam]], [[lãm]], [[lạm]], [[cãm]], [[hạm]]
*[[𨏊]]: [[hạm]]
*[[舭]]: [[tỳ]], [[tì]], [[hạm]]
{{mid}}
*[[颔]]: [[hàm]], [[hạm]]
*[[舰]]: [[hạm]]
*[[泔]]: [[cam]], [[hạm]]
*[[頷]]: [[hàm]], [[hạm]]
*[[槛]]: [[lãm]], [[hạm]]
*[[檻]]: [[hạm]]
*[[轞]]: [[hạm]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[菡]]: [[hạm]]
*[[艦]]: [[hạm]]
*[[泔]]: [[cam]], [[hạm]]
{{mid}}
*[[頷]]: [[hạm]]
*[[檻]]: [[hạm]]
*[[轞]]: [[hạm]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[菡]]: [[hằm]], [[hạm]], [[hăm]]
*[[䚀]]: [[hạm]]
*[[艦]]: [[hạm]]
*[[𤞻]]: [[hạm]], [[hùm]]
*[[舰]]: [[hạm]]
*[[颔]]: [[hạm]], [[hàm]]
{{mid}}
*[[頷]]: [[ham]], [[hạm]], [[hợm]], [[hàm]]
*[[槛]]: [[hạm]], [[lãm]], [[giám]]
*[[㺝]]: [[hạm]], [[nhím]]
*[[檻]]: [[cạm]], [[hậm]], [[hạm]], [[giám]], [[tràm]]
*[[轞]]: [[hạm]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 22: Dòng 65:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 15:14, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /hɐ̰ːm31/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

hạm

  1. (Id.) . Tàu chiến loại lớn. Pháo từ hạm bắn vào.

Tham khảo