Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nói”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
'''nói''' |
|||
:'''nói''': [[thông báo]] bằng [[dây thanh]] |
|||
#[[phát âm]] trong một [[ngôn ngữ]] bằng [[thanh quản]]. |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
{{đầu}} |
|||
{| border=0 width=100% |
|||
|- |
|||
|bgcolor="#FFFFE0" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{en}}: to [[speak]] |
:*{{en}}: to [[speak]] |
||
:*{{de}}: [[sprechen]] |
:*{{de}}: [[sprechen]] |
||
:*{{eo}}: [[paroli]] |
:*{{eo}}: [[paroli]] |
||
:*{{nl}}: [[praten]], [[spreken]] |
:*{{nl}}: [[praten]], [[spreken]] |
||
{{giữa}} |
|||
|} |
|||
| width=1% | |
|||
|bgcolor="#FFFFE0" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{ru}}: [[говорить]] (''imperf.''), [[сказать]] (''perf.'') |
:*{{ru}}: [[говорить]] (''imperf.''), [[сказать]] (''perf.'') |
||
:*{{pap}}: [[kombersá]] |
:*{{pap}}: [[kombersá]] |
||
:*{{fr}}: [[parler]] |
:*{{fr}}: [[parler]] |
||
{{cuối}} |
|||
|} |
|||
|} |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
|||
[[fr:nói]] |
[[fr:nói]] |
||
[[nl:nói]] |
[[nl:nói]] |
||
⚫ | |||
⚫ |
Phiên bản lúc 15:39, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /nɔj35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
nói
- phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.
Dịch
- Tiếng Nga: говорить (imperf.), сказать (perf.)
- Tiếng Papiamento: kombersá
- Tiếng Pháp: parler