Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nói”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11: Dòng 11:
{{bottom}}
{{bottom}}
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''nói'''
:'''nói''': [[thông báo]] bằng [[dây thanh]]
#[[phát âm]] trong một [[ngôn ngữ]] bằng [[thanh quản]].


{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{| border=0 width=100%
|-
|bgcolor="#FFFFE0" valign=top width=48%|
{|
:*{{en}}: to [[speak]]
:*{{en}}: to [[speak]]
:*{{de}}: [[sprechen]]
:*{{de}}: [[sprechen]]
:*{{eo}}: [[paroli]]
:*{{eo}}: [[paroli]]
:*{{nl}}: [[praten]], [[spreken]]
:*{{nl}}: [[praten]], [[spreken]]
{{giữa}}
|}
| width=1% |
|bgcolor="#FFFFE0" valign=top width=48%|
{|
:*{{ru}}: [[говорить]] (''imperf.''), [[сказать]] (''perf.'')
:*{{ru}}: [[говорить]] (''imperf.''), [[сказать]] (''perf.'')
:*{{pap}}: [[kombersá]]
:*{{pap}}: [[kombersá]]
:*{{fr}}: [[parler]]
:*{{fr}}: [[parler]]
{{cuối}}
|}
|}


{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]


[[fr:nói]]
[[fr:nói]]
[[nl:nói]]
[[nl:nói]]
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}

Phiên bản lúc 15:39, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

nói

  1. phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)