Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thước”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ư|ớ|c}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ư|ớ|c}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[烁]]: [[thước]]
*[[鑠]]: [[thước]], [[thược]]
*[[轢]]: [[lịch]], [[thước]]
*[[铄]]: [[thước]], [[thược]]
*[[鹊]]: [[thước]]
*[[爍]]: [[thước]]
{{mid}}
*[[媬]]: [[thước]]
*[[碏]]: [[thác]], [[thước]]
*[[㹱]]: [[thước]]
*[[鵲]]: [[thước]]
*[[皵]]: [[thước]]
*[[䧿]]: [[thước]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[鑠]]: [[thước]]
*[[鵲]]: [[thước]]
{{mid}}
*[[爍]]: [[thước]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[烁]]: [[thước]]
*[[鑠]]: [[thước]], [[thược]]
*[[钥]]: [[dược]], [[thước]], [[thược]]
*[[铄]]: [[thước]], [[thược]]
*[[𡱩]]: [[thước]]
*[[鹊]]: [[thước]]
*[[爍]]: [[thước]]
*[[碏]]: [[tách]], [[thước]]
{{mid}}
*[[𢭑]]: [[thước]]
*[[鑰]]: [[dược]], [[thước]], [[thược]]
*[[鵲]]: [[thước]]
*[[皵]]: [[thước]]
*[[托]]: [[thác]], [[thách]], [[thốc]], [[thướt]], [[thước]], [[trượng]]
*[[懺]]: [[sạm]], [[thước]], [[sám]], [[sắm]]
*[[択]]: [[xách]], [[thước]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[thuốc]]
:* [[thuốc]]
Dòng 18: Dòng 60:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 16:22, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tʰɨɜk35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thước

  1. Đồ dùng để đo độ dài hoặc để kẻ đường thẳng.
  2. "Thước ta" nói tắt.
  3. Từ có nghĩa là mét.
    Mua năm thước vải.

Dịch

Tham khảo