Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bực tức”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:bực tức
Dòng 13: Dòng 13:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[fr:bực tức]]

Phiên bản lúc 18:33, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓɨ̰k31 tɨk35/

Tính từ

bực tức

  1. Bực mìnhtức giận.
    Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con.

Tham khảo