Khác biệt giữa bản sửa đổi của “noi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: es:noi, fi:noi
Dòng 40: Dòng 40:


[[en:noi]]
[[en:noi]]
[[es:noi]]
[[fi:noi]]
[[fr:noi]]
[[fr:noi]]
[[hu:noi]]
[[hu:noi]]

Phiên bản lúc 06:37, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /nɔj33/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

noi

  1. Đi theo.
    Noi đường thẳng mà đạp tới đó.
  2. Cg. Noi theo. Bắt chước.
    Noi gương anh hùng.

Tham khảo