Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bánh”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|b|á|n|h}}/}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[鍠]]: [[huỳnh]], [[hoàng]], [[bánh]]
*[[碰]]: [[tịnh]], [[bính]], [[binh]], [[bánh]]
*[[庳]]: [[bỉ]], [[tỉ]], [[tỷ]], [[ty]], [[ti]], [[tý]], [[tì]], [[tí]], [[bí]], [[bánh]]
*[[䗒]]: [[tung]], [[bánh]]
{{mid}}
*[[榵]]: [[bánh]]
*[[蟔]]: [[bánh]]
*[[蓻]]: [[bánh]]
*[[掽]]: [[bánh]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[掽]]: [[bánh]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𨋣]]: [[bánh]]
*[[餅]]: [[bính]], [[bánh]]
*[[𩛄]]: [[bánh]]
*[[𥹘]]: [[bánh]]
*[[碰]]: [[bính]], [[bánh]]
{{mid}}
*[[𤖶]]: [[bánh]]
*[[迸]]: [[bính]], [[bánh]]
*[[掽]]: [[bánh]]
*[[軿]]: [[phanh]], [[bánh]], [[bình]], [[biền]]
{{bottom}}
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''bánh'''
'''bánh'''
Dòng 6: Dòng 37:


{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{top}}
{| border=0 width=100%
|-
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{en}}: [[wheel]] (2)
:*{{en}}: [[wheel]] (2)
:*{{nl}}: [[wiel]] {{n}} (2)
:*{{nl}}: [[wiel]] {{n}} (2)
{{mid}}
|}
| width=1% |
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{fr}}: [[roue]] {{f}} (2)
:*{{fr}}: [[roue]] {{f}} (2)
{{bottom}}
|}
|}






{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}

[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[fr:bánh]]
[[fr:bánh]]

Phiên bản lúc 11:12, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɐːʲŋ35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

bánh

  1. đồ vật của bánh ngọt
  2. đồ vật tròn ở dưới một chiếc xe

Dịch



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)