Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quãng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|q|u|ã|n|g}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|q|u|ã|n|g}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[壙]]: [[quảng]], [[khoáng]], [[quãng]], [[khoảnh]], [[khoảng]]
*[[曠]]: [[thoáng]], [[khoáng]], [[rộng]], [[quãng]], [[khoảng]]
{{mid}}
*[[廣]]: [[quáng]], [[quảng]], [[quản]], [[khoát]], [[rộng]], [[quẳng]], [[quãng]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 30: Dòng 37:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 11:28, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kwɐ̰ːŋ35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quãng

  1. Phần không gian, thời gian được giới hạn bởi hai điểm, hoặc hai thời điểm.
    Quãng đường từ nhà đến trường.
    Quãng đời thơ bé.
  2. Khoảng không gian, thời gian tương đối ngắn.
    Có lẽ cũng chỉ dài bằng quãng ấy thôi .
    Quãng năm sáu giờ chiều chúng tôi sẽ đến.
  3. Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cungnửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.

Dịch

Tham khảo