Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|x|ắ|t}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|x|ắ|t}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[割]]: [[cắt]], [[cát]], [[xắt]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[xát]]
:* [[xát]]
Dòng 14: Dòng 18:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 11:29, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /sɐt35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xắt

  1. Cắt ra thành từng phần, từng miếng.
    Xắt bánh ga-tô.
    Xắt chè kho.

Tham khảo