Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toạc”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|o|ạ|c}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|o|ạ|c}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰋈]]: [[toác]], [[toạc]], [[thọc]]
*[[󰋇]]: [[thạo]], [[toạc]]
*[[嚄]]: [[toác]], [[họach]], [[toạc]], [[quác]]
{{mid}}
*[[鑿]]: [[tạc]], [[toạc]], [[tao]]
*[[𧞤]]: [[toạc]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[toác]]
:* [[toác]]
Dòng 14: Dòng 23:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 12:07, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /twa̰k31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

toạc

  1. Rách, xước ra, thường theo chiều dài.
    Áo toạc vai .
    Gai cào toạc da.

Tham khảo