Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lười”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ư|ờ|i}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ư|ờ|i}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[倈]]: [[lai]], [[lười]]
*[[唻]]: [[rầy]], [[lải]], [[lơi]], [[lây]], [[lay]], [[ray]], [[lười]]
{{mid}}
*[[𢜞]]: [[rợi]], [[rười]], [[lười]]
*[[懶]]: [[lãn]], [[lớn]], [[lười]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[lưới]]
:* [[lưới]]
Dòng 16: Dòng 24:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 13:08, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɨɜj21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

lười

  1. Hay tránh mọi cố gắng, thích ngồi rỗi.
    Lười học.
    Lười suy nghĩ.
    Lười đi chợ, chỉ mua rau của hàng rong.

Tham khảo