Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nệ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|ệ}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|ệ}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[泥]]: [[nê]], [[nệ]], [[nễ]]
*[[尼]]: [[nặc]], [[nê]], [[ni]], [[nật]], [[nệ]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[泥]]: [[nê]], [[nệ]], [[nễ]]
*[[尼]]: [[nặc]], [[ni]], [[nật]], [[nệ]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[你]]: [[nẻ]], [[nhĩ]], [[né]], [[nể]], [[nễ]], [[nệ]], [[nhẻ]]
*[[泥]]: [[nê]], [[nơi]], [[nè]], [[nề]], [[nể]], [[nệ]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 23: Dòng 38:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 13:29, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /nḛ31/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nệ

  1. Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ.
    Người hay nệ ít khi được vừa ý.

Tham khảo