Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bòn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|b|ò|n}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|b|ò|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𢱔]]: [[vun]], [[bòn]]
*[[盆]]: [[buồn]], [[dồn]], [[vồn]], [[bồn]], [[bòn]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 22: Dòng 27:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 14:08, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓɔn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

bòn

  1. Tìm kiếm, góp nhặt từng ít một. Bòn từng đồng. Bòn từng gáo nước để tưới ruộng hạn.
  2. Lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi cách khôn khéo (hàm ý chê). Bòn của.

Dịch

Tham khảo