Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ơi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|ơ|i}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|ơ|i}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[喂]]: [[ổi]], [[ỏi]], [[ủy]], [[uy]], [[úi]], [[ới]], [[ói]], [[ơi]], [[hôi]], [[òi]], [[oi]], [[ôi]] |
|||
*[[意]]: [[ị]], [[ý]], [[ới]], [[áy]], [[e]], [[ơi]], [[y]], [[ấy]] |
|||
*[[㗒]]: [[ơi]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[𠲖]]: [[ê]], [[e]], [[ơi]], [[y]], [[è]], [[ề]] |
|||
*[[唹]]: [[ư]], [[ơ]], [[ự]], [[ử]], [[ợ]], [[ớ]], [[ơi]], [[ừ]], [[ứ]], [[ôi]], [[ờ]] |
|||
*[[隘]]: [[ách]], [[ỏi]], [[ái]], [[ơi]], [[ải]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 29: | Dòng 39: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
<!-- Unknown category --> |
<!-- Unknown category --> |
Phiên bản lúc 16:25, ngày 13 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /əːj33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Định nghĩa
ơi
- Th.
- Từ dùng để kêu, gọi, đặt sau một vị ngữ.
- Em bé ơi, dậy đi!
- Từ dùng để đáp lại tiếng gọi của người ngang hàng hay người dưới.
- Bố ơi!.
- - ơi bố đây.
Dịch
Tham khảo
- "ơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)