Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giẫm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:giẫm
Dòng 36: Dòng 36:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:giẫm]]

Phiên bản lúc 12:04, ngày 17 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɜ̰m35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

giẫm

  1. Xéo lên trên.
    Trâu giẫm nát luống khoai.

Tham khảo