Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: kk:buy
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈbɑɪ/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈbɑɪ/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-buy.ogg
|pron=ˈbɑɪ}}


{{-verb-}}
{{-verb-}}
Dòng 34: Dòng 38:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[ar:buy]]
[[ar:buy]]

Phiên bản lúc 13:14, ngày 21 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈbɑɪ/
Hoa Kỳ

Động từ

buy (bất qui tắc) ngoại động từ bought /ˈbɑɪ/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).

Thành ngữ

Danh từ

buy /ˈbɑɪ/

  1. (Thông tục) .
  2. Sự mua.
  3. Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo