Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ta:cunning |
n Corrections... |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
# [[xảo quyệt|Xảo quyệt]], [[xảo trá]], [[gian giảo]], [[láu cá]], [[ranh vặt]], [[khôn]] [[vặt]]. |
# [[xảo quyệt|Xảo quyệt]], [[xảo trá]], [[gian giảo]], [[láu cá]], [[ranh vặt]], [[khôn]] [[vặt]]. |
||
#: ''a '''cunning''' trick'' — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt |
#: ''a '''cunning''' trick'' — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt |
||
# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} , (thông tục) [[xinh xắn]], [[đáng yêu]], [[duyên dáng]] |
# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} , (thông tục) [[xinh xắn]], [[đáng yêu]], [[duyên dáng]] |
||
# [[quyến rũ]]. |
|||
#: ''a '''cunning''' smile'' — nụ cười duyên dáng |
#: ''a '''cunning''' smile'' — nụ cười duyên dáng |
||
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} [[khéo léo|Khéo léo]], [[khéo tay]]. |
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} [[khéo léo|Khéo léo]], [[khéo tay]]. |
||
Dòng 19: | Dòng 20: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
Phiên bản lúc 16:12, ngày 21 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈkə.nɪŋ/
Danh từ
cunning /ˈkə.nɪŋ/
- Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.
Tính từ
cunning /ˈkə.nɪŋ/
- Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
- a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
- quyến rũ.
- a cunning smile — nụ cười duyên dáng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
- a cunning workman — người thợ khéo tay
Tham khảo
- "cunning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)