Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: pt |
n Corrections... |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''excellent''' {{IPA|/ˈɛk.sə.lənt/}} |
'''excellent''' {{IPA|/ˈɛk.sə.lənt/}} |
||
# [[hơn hẳn|Hơn hẳn]], [[trội]] [[hơn]] |
# [[hơn hẳn|Hơn hẳn]], [[trội]] [[hơn]] |
||
# [[rất]] [[tốt]], [[thượng hạng]], [[xuất sắc]], [[ưu tú]]. |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 23:06, ngày 21 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈɛk.sə.lənt/
Tính từ
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)