Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pt
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 5: Dòng 5:
{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''excellent''' {{IPA|/ˈɛk.sə.lənt/}}
'''excellent''' {{IPA|/ˈɛk.sə.lənt/}}
# [[hơn hẳn|Hơn hẳn]], [[trội]] [[hơn]]; [[rất]] [[tốt]], [[thượng hạng]], [[xuất sắc]], [[ưu tú]].
# [[hơn hẳn|Hơn hẳn]], [[trội]] [[hơn]]
# [[rất]] [[tốt]], [[thượng hạng]], [[xuất sắc]], [[ưu tú]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 23:06, ngày 21 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈɛk.sə.lənt/

Tính từ

excellent /ˈɛk.sə.lənt/

  1. Hơn hẳn, trội hơn
  2. rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ek.sɛ.lɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực excellent
/ek.sɛ.lɑ̃/
excellents
/ɛk.sɛ.lɑ̃/
Giống cái excellente
/ɛk.sɛ.lɑ̃t/
excellentes
/ɛk.se.lɑ̃t/

excellent /ek.sɛ.lɑ̃/

  1. Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
    Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
    Mets excellent — món ăn ngon lắm

Trái nghĩa

Tham khảo