Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 13: Dòng 13:
#: ''the '''Foreign''' Office'' — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
#: ''the '''Foreign''' Office'' — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
#: ''the '''Foreign''' Secretary'' — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
#: ''the '''Foreign''' Secretary'' — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
# [[xa lạ|Xa lạ]]; [[ngoài]], không [[thuộc]] về.
# [[xa lạ|Xa lạ]]
# [[ngoài]], không [[thuộc]] về.
#: ''this is '''foreign''' to the subject'' — cái đó không thuộc vào vấn đề
#: ''this is '''foreign''' to the subject'' — cái đó không thuộc vào vấn đề
# {{term|Y học}} [[ngoài|Ngoài]], [[lạ]].
# {{term|Y học}} [[ngoài|Ngoài]], [[lạ]].

Phiên bản lúc 00:12, ngày 22 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

foreign

Cách phát âm

  • IPA : /ˈfɔr.ən/

Tính từ

foreign /ˈfɔr.ən/

  1. (Thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài.
    foreign languagers — tiếng nước ngoài
    foreign trade — ngoại thương
    foreign affairs — việc ngoại giao
    the Foreign Office — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
    the Foreign Secretary — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
  2. Xa lạ
  3. ngoài, không thuộc về.
    this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
  4. (Y học) Ngoài, lạ.
    a foreign body — vật lạ, vật ngoài
  5. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Thuộc tiểu bang khác.

Tham khảo