Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: nl:lần
Dòng 57: Dòng 57:
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[nl:lần]]

Phiên bản lúc 11:39, ngày 22 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɜn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

lần

  1. Từng bước, dần dần.
    Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)

Động từ

lần

  1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
    Lần lưng.
    Lần tràng hạt.
  2. Tìm kiếm khó khăn.
    Không lần đâu ra tiền.
  3. ChầN Nấn , hoãn lâu.
    Lần chần mãi không dám quyết định

Dịch

Tham khảo